- Điện áp: 220V
- Công suất: 1100W
- Nhiệt độ: 30 -80 độ C
- Kích thước: 1200 x 500 x 530 mm
- Trọng lượng: 48 kg
- Bảo hành: 12 tháng
- Điện áp: 220V
- Công suất: 365 W
- Dung tích: 810 lít
- Kích thước: 1800 x 820 x 1940 mm
- Trọng lượng: 99 kg
- Bảo hành: 12 tháng
- Điện áp: 220V
- Nhiệt độ: 2 – 8 độ C
- Kích thước: 1200/1500/1800 x 400 x 500 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Điện áp: 220/380V
- Công suất: 2.2 KW
- Tốc độ: 4500 vòng/phút
- Năng suất: 5 – 60 kg/h
- Kích thước đầu vào: 6 mm
- Kích thước máy: 500 x 600 x 1000 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Điện áp: 380V
- Công suất: 3 KW
- Năng suất: 5 – 40 kg/h
- Kích thước đầu vào lớn nhất: 6 mm
- Số vòng: 4500 vòng/ phút
- Kích thước máy: 500x 520 x 720 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Model: MHLB-A03
- Năng suất: 2kg/lần
- Công suất động cơ: 2,8 kw
- Điện áp: 220V/50Hz-60Hz
- Kích thước: 360 x 200 x 200mm
- Trọng lượng: 8kg
- Bảo hành: 12 tháng
– Model: MHLB-A04
– Công suất: 3 kg/mẻ
– Công suất động cơ: 4,1Kw
– Điện áp: 220V/50Hz-60Hz
– Kích thước: 263 x 263 x 465 mm
– Bảo hành 12 tháng
– Model: MHLB-A05
– Điện áp: 220V/50Hz
– Công suất: 2.200W
– Năng suất: 10 – 30 kg/h
– Năng xuất độ siêu mịn: 1 – 5 kg
– Tốc độ: 2850 vòng/phút
– Trọng lượng: 25 kg
– Bảo hành: 12 tháng
– Model: MHLB-A06
– Năng suất (kg/h): 20-30
– Công suất động cơ: 3kw- 1 pha; 4kw- 3 pha
– Điện năng: 220- 380V
– Trọng lượng (kg): 40
– Bảo hành: 12 tháng
– Điện áp: 220V/380V
– Công suất động cơ: 1.8 Kw/2.2Kw/3.0Kw
– Tốc độ: 1420 r/min
– Công suất: 20-40 kg/h
– Trọng lượng: 45 kg
– Chất liệu: Inox 304
– Bảo hành: 12 tháng
- Điện áp: 220V
- Công suất: 2.2 Kw
- Năng suất: 5 – 40 kg/h
- Tốc độ: 4500 vòng/phút
- Độ mịn: 30 – 120 mesh
- Kích thước: 645 x 263 x 530 mm
- Bảo hành: 12 tháng
0981.788.268
0911.223.854